|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy nhót
 | [nhảy nhót] | |  | Jump for joy; jump up; leap; bob (up and down); hop | |  | bá»n con trai nhảy nhót tung tăng ở trong vưá»n | | the children were capering about in the garden |
Jump for joy
|
|
|
|